1. Graphic Equalizer
Đây là loại bộ xử lý âm thanh EQ phổ biến nhất, với các thanh trượt điều chỉnh ở các tần số cụ thể (thường là từ 31 Hz đến 16 kHz). Mỗi thanh trượt tương ứng với một dải tần số cố định, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh âm thanh.
Ứng dụng: Dùng để điều chỉnh âm thanh trong các dàn âm thanh, hệ thống karaoke, hoặc hệ thống phát thanh.
Ưu điểm: Dễ sử dụng, trực quan, thích hợp cho người dùng không chuyên.
2. Parametric Equalizer
Là loại EQ mạnh mẽ hơn, cho phép người dùng điều chỉnh không chỉ mức độ âm lượng của các dải tần số mà còn có thể điều chỉnh tần số trung tâm (frequency center) và băng thông (Q factor) của mỗi dải tần.
Ứng dụng: Thường sử dụng trong phòng thu âm, âm thanh chuyên nghiệp hoặc trong các hệ thống âm thanh cần điều chỉnh tỉ mỉ và chi tiết.
Ưu điểm: Linh hoạt hơn, có thể điều chỉnh chính xác các tần số cụ thể và băng thông của chúng.
3. Shelving Equalizer
Đây là loại EQ điều chỉnh tần số ở hai đầu phổ âm thanh, gồm low shelf (dải tần thấp) và high shelf (dải tần cao). Thay vì điều chỉnh từng dải tần riêng biệt, nó sẽ tăng hoặc giảm tất cả các tần số trên hoặc dưới một điểm xác định.
Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ứng dụng âm thanh đơn giản, như âm thanh gia đình hoặc trong các mixer âm thanh.
Ưu điểm: Đơn giản, dễ sử dụng để điều chỉnh toàn bộ dải tần thấp hoặc cao.
4. High-pass and Low-pass Equalizer
Loại EQ này cho phép lọc bỏ các tần số dưới (low-pass) hoặc trên (high-pass) một tần số xác định, chỉ để lại những tần số còn lại. High-pass EQ giúp loại bỏ tần số thấp (như tiếng ồn nền), trong khi low-pass EQ giúp loại bỏ tần số cao (như tiếng rít hoặc âm thanh không mong muốn).
Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các thiết bị xử lý âm thanh chuyên dụng, như loa siêu trầm (subwoofer), để tối ưu hóa dải tần và giảm tiếng ồn không cần thiết.
Ưu điểm: Hiệu quả cao trong việc loại bỏ các tần số không mong muốn, tạo ra âm thanh sạch hơn.
5. Dynamic Equalizer
Là sự kết hợp giữa một Equalizer và compressor, có khả năng điều chỉnh mức độ tần số một cách linh hoạt tùy thuộc vào mức độ âm thanh đầu vào. Khi âm thanh vượt quá một ngưỡng nhất định, EQ sẽ tự động điều chỉnh để giảm thiểu sự mất cân bằng.
Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các phòng thu âm, podcast hoặc âm thanh trực tiếp, nơi cần điều chỉnh âm thanh một cách linh hoạt và tự động.
Ưu điểm: Tự động điều chỉnh âm thanh để duy trì sự cân bằng và tránh hiện tượng quá tải hoặc méo tiếng.
6. Semi-Parametric Equalizer
Là sự kết hợp giữa Graphic Equalizer và Parametric Equalizer, loại EQ này cho phép điều chỉnh mức độ và tần số của các dải tần, nhưng không cho phép điều chỉnh băng thông (Q factor) như trên parametric EQ.
Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các mixer âm thanh hoặc các thiết bị âm thanh không quá phức tạp, thích hợp cho các buổi biểu diễn trực tiếp.
Ưu điểm: Cung cấp một mức độ điều chỉnh linh hoạt, dễ sử dụng hơn so với parametric EQ.
Xem thêm:
Lưu ý khi sử dụng Equalizer để có trải nghiệm âm thanh tốt nhất
Cách sử dụng Equalizer cho người mới bắt đầu
Equalizer là gì? Tác dụng của Equalizer trong hệ thống âm thanh
Mỗi loại Equalizer đều có ưu điểm và ứng dụng riêng, từ các graphic equalizer dễ sử dụng cho người mới đến các parametric và dynamic equalizer chuyên nghiệp cho các kỹ sư âm thanh. Tùy vào nhu cầu và mức độ phức tạp của hệ thống âm thanh, bạn có thể lựa chọn loại EQ phù hợp.